Bảng Giá Nhôm Định Hình Mới Nhất 2024

Bảng giá nhôm định hình sẽ là yếu tố quyết định dẫn tới quyết định của quý khách hàng. Nhưng hiện này trên thị trường có nhiều loại nhôm trôi nổi với mức giá khác nhau. Khách hàng đang phân vân không biết lựa chọn thế nào cho phù hợp với mục đích sử dụng của mình. Chính vì lý do đó, với lợi thế về sản phẩm chất lượng QT luôn tìm cách tối ưu nhất về chi phí. Giúp giảm giá thanh sản phẩm đem lại lợi ích thiết thực cho khách hàng.

Sau đây là thông tin giá nhôm mới nhất gửi tới quý khách

Bảng Giá Nhôm Định Hình Mới Nhất 2024

STT Thông tin hàng hóa ĐV Bán buôn
1 Thanh Nhôm 15×30
– Độ dày 2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 0.64 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m        58,000
2 Thanh Nhôm 20×40 QT
– Độ dày 2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 1,27 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     180,000
3 Thanh nhôm V30
-Dày 1.8mm
– Nhôm 6063-T5
– Anode bề mặt
-Chiều dài 6m/thanh
-Hỗ trợ cắt theo yêu cầu
m        36,000
4 Thanh nhôm V30x30
-Mác nhôm 6063T5
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
Chiều dài 6,02 m/thanh
( hỗ trợ cắt theo kích thước)
       42,000
5 Thanh nhôm 14×25
-Mác nhôm 6063T5
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
Chiều dài 6,02 m/thanh
( hỗ trợ cắt theo kích thước)
m        29,000
6 Thanh Nhôm 20×20
– Độ dày 2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 0.48 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m        41,000
7 Thanh Nhôm 20×40
– Độ dày 1.8 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 0.81 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m        73,000
8 Thanh Nhôm 20×60
– Độ dày 1.8 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 1.12 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m                 –
9 Thanh Nhôm 20×80
– Độ dày 1.8 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 1.58 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m                 –
10 Thanh Nhôm 30×30
– Độ dày 2.2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 0.83 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m        75,000
11 Thanh Nhôm 30x30XL
– Độ dày 1 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 0.6kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m        54,000
12 Thanh Nhôm 30x30A
– Độ dày 1,7 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 0.79 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m        72,000
13 Thanh Nhôm 30×60
– Độ dày 2.2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 1.59 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     143,000
14 Thanh Nhôm 30x60A
– Độ dày 1.8 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 1.27 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     115,000
15 Thanh Nhôm 30x60XL
– Độ dày 1.1 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 1.18 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     107,000
16 Thanh Nhôm 30×90
– Độ dày 2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 2.47 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     223,000
17 Thanh Nhôm 30×120
– Độ dày 2mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 3.2 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m                 –
18 Thanh Nhôm 40x40B
– Độ dày 2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 1.68 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     152,000
19 Thanh Nhôm 40x40L
– Độ dày 2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 1.28 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     114,000
20 Thanh Nhôm 40x40H
– Độ dày 2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 1.68 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     150,000
21 Thanh Nhôm 40x40QT
– Độ dày 1.2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 0.87 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m        79,000
22 Thanh Nhôm 40×60
– Độ dày 3.5 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 2.1 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m
23 Thanh Nhôm 40x80C
– Độ dày 2.8 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 3.2 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     321,000
24 Thanh Nhôm 40x80H
– Độ dày 1,8 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 2,86 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     264,000
25 Thanh Nhôm 40x80H
– Độ dày 1.9 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 2.55 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     264,000
26 Thanh Nhôm 40x80L
– Độ dày 2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 2.34 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     211,000
27 Thanh Nhôm 40×80 QT
– Độ dày 2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 1.8 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     161,000
28 Thanh Nhôm 40×120
– Độ dày 2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 4.05 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     405,000
29 Thanh Nhôm 45×45
– Độ dày 2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 1.84 kg/met
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     166,000
30 Thanh Nhôm 45×90
– Độ dày 3 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 3.3 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     346,000
31 Thanh Nhôm 50×50
– Độ dày 4 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 1.91 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     172,000
32 Thanh Nhôm 50×100
– Độ dày 4 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 4.22 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     570,000
33 Thanh Nhôm 60×60
– Độ dày 2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 2.59 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     234,000
34 Thanh Nhôm 80×80
– Độ dày 2 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 4.35 kg/met ±5%
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     392,000
35 Thanh Nhôm 100×100
– Độ dày 4 mm
– Mác Nhôm 6063-T5
-Tỷ trọng: 9.2 kg/met
-Anode bề mặt sáng đẹp
-Độ cứng tiêu chuẩn
-Chiều dài 6.02m/thanh
(Hỗ trợ cắt theo kích thước)
m     950,000

Tổng kết về bảng giá nhôm

Trên đây là bảng giá nhôm định hình tham khảo. Hi vọng có thể đem lại thông tin trực quan cho quý khách dự toán chi phí sản xuất.

Báo giá cụ thể sẽ thay đổi theo số lượng đặt hàng cũng như mức độ khách hàng thân thiết lâu ngày.

Bạn cần mua thanh nhôm định hình hình chất lượng với giá thanh phải chăng. Hãy liên hệ ngay

CÔNG TY TNHH LONG KANG VIỆT NAM

MST: 0108 507 395

HOTLINE: 0382 049 922

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Đừng copy em !!
Call Now Button